Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
back bench




back+bench
['bæk'bent∫]
danh từ
chỗ ngồi dành cho thành viên không quan trọng trong nghị viện Anh


/'bæk'bentʃə/

danh từ
hàng ghế sau (dành cho nghị viên thứ yếu của mỗi đảng có đại diện, ở nghi viện Anh)

Related search result for "back bench"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.